Từ điển Thiều Chửu
秣 - mạt
① Thóc ngựa, những thứ gì để cho ngựa ăn, như rơm cỏ, v.v. đều gọi là mạt.

Từ điển Trần Văn Chánh
秣 - mạt
① Thức ăn cho súc vật: 糧秣 Cỏ khô cho súc vật ăn; ② (văn) Cho (súc vật) ăn; ③ (văn) Chăn nuôi.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
秣 - mạt
Loại lúa xấu, dùng làm thức ăn cho ngựa — Cho ngựa ăn — Nuôi ăn.